Từ điển Thiều Chửu
盬 - cổ
① Ruộng muối. ||② Xốp, không được bền chặt. ||③ Nhàn rỗi. ||④ Cắn hút.

Từ điển Trần Văn Chánh
盬 - cổ
(văn) ① Ruộng muối; ② Xốp; ③ Nhàn rỗi; ④ Hút uống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
盬 - cổ
Không được vững chắc — Ngừng, nghỉ — Uống.